Tiếp cận ngay tức thời các chỉ số thị trường chứng khoán thông qua phần mềm giao dịch MT4 và MT5.
Được kết nối thông qua cổng oneZero™ MT4 của chúng tôi, Vantage FX mang đến tốc độ khớp lệnh nhanh nhất với các nhà cung cấp thanh khoản lớn nhất mà chúng tôi có. Khách hàng sẽ được giao dịch với giá cả thực sự minh bạch , tất cả giá của các chỉ số tại Vantage FX dựa trên giá cơ bản của chỉ số Thị trường chứng khoán tương ứng.
Vantage FX mang đến cho các nhà giao dịch forex cơ hội đầu tư các chỉ số trên thị trường chứng khoán có thanh khoản cao nhất trên toàn thế giới, bao gồm S&P 500, DAX, FTSE, DJ30 và nhiều chỉ số khác.
Được thiết kế cho các nhà giao dịch cấp độ tổ chức, CFD chỉ số của Vantage FX đem lại cho khách hàng trải nghệm giao dịch không phí hoa hồng, giá cả minh bạch và mức chênh lệch cực kỳ cạnh tranh.
Tiếp cận
15
thị trường chứng khoán lớn
Để đạt được những lợi ích nhất định trên thị trường chỉ số, các nhà giao dịch cần tiếp cận với tốc độ khớp lệnh nhanh nhất.
Mạng cáp quang của Vantage FX, với cổng kết nối oneZero™ MT4 cung cấp cho tất cả các nhà giao dịch Chỉ số tại Vantage FX tốc độ khớp lệnh nhanh nhất.
ĐÒN BẨY LÊN ĐẾN
200:1
TRÊN CHỈ SỐ
Chúng tôi chấp nhận tất cả các phong cách giao dịch chỉ số, bao gồm lướt sóng, hedging, giao dịch swing và sử dụng EA, miễn là phù hợp với yêu cầu giao dịch của bạn.
9
cách kết nối với MT4
Bất kể bạn chọn thị trường nào để giao dịch, thị trường FX có mối tương quan chặt chẽ với thị trường chỉ số chứng khoán. Nâng cao khả năng giao dịch của bạn và cải thiện tỷ lệ giao dịch thành công bằng việc tham gia vảo những thị trường này.
Giao dịch chỉ số với đòn bẩy lên đến
200:1
Contract | Symbol | Description | Exchange | Quote sample | Min Spread (For reference only) | Average Spread (For reference only) | Contract Size | Currency | Leverage | Min volume per click | Max volume per click | Trading time |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
SPI200 | ASX /SPI 200 Australian Cash |
ASX Trade24 | 6163.39 → 6163.40 | 35 | 239.97 | 1 | AUD | 200:1 | 0.1 | 500 | Monday-Friday 00:50-07:30, 08:10-23:00 |
![]() |
CHINA50 | China A50 Index Cash | Singapore Exchange | 13768 → 13769 | 6 | 8.5 | 1 | USD | 200:1 | 0.1 | 500 | Monday-Friday 03:00-10:30, 11:00-22:45 |
![]() |
DAX30 | German Equity Index Cash | Eurex | 12717.05 → 12717.06 | 0 | 282.64 | 1 | EUR | 200:1 | 0.1 | 500 | Monday-Friday 02:15-23:00 |
![]() |
DJ30 | Dow Jones Cash | Chicago Board of Trade | 27443.00 → 27443.01 | 200 | 338.51 | 1 | USD | 200:1 | 0.1 | 500 | Monday-Friday 01:00-23:15, 23:30-24:00 |
![]() |
ES35 | Spain 35 Index Cash | Meff Renta Variable (Madrid) | 7759.14 → 7759.15 | 425 | 440.88 | 1 | EUR | 200:1 | 0.1 | 500 | Monday-Friday 09:00-21:00 |
![]() |
EU50 | EUSTX50 Cash | Eurex | 3341.88 → 3341.89 | 20 | 159.47 | 1 | EUR | 200:1 | 0.1 | 500 | Monday-Friday 02:15-23:00 |
![]() |
FRA40 | France 40 Index Cash | Euronext Derivatives Paris | 5097.18 → 5097.19 | 104 | 104.04 | 1 | EUR | 200:1 | 0.1 | 500 | Monday-Friday 09:00-23:00 |
![]() |
FTSE100 | FTSE100 Index Cash | ICE Futures Europe Financials | 6358.90 → 6358.91 | 40 | 230.86 | 1 | GBP | 200:1 | 0.1 | 500 | Monday-Friday 03:00-23:00 |
![]() |
HSI | Hang Seng Index Cash | Hong Kong Futures Exchange | 25059 → 25060 | 2 | 6.39 | 1 | HKD | 200:1 | 0.1 | 500 | Monday-Friday 03:15-06:00, 07:00-10:30, 11:15-21:00 |
![]() |
NAS100 | NAS100 Cash | Chicago Mercantile Exchange | 10013.20 → 10013.21 | 0 | 164.9 | 1 | USD | 200:1 | 0.1 | 500 | Monday-Friday 01:00-23:15, 23:30-24:00 |
![]() |
Nikkei225 | Nikkei Index Cash | Chicago Mercantile Exchange | 23108.98 → 23108.99 | 120 | 1010.01 | 1 | JPY | 200:1 | 50 | 20000 | Monday-Friday 01:00-24:00 |
![]() |
SP500 | S&P Index Cash | Chicago Mercantile Exchange | 3225.39 → 3225.40 | 0 | 54.72 | 1 | USD | 200:1 | 0.1 | 500 | Monday-Friday 01:00-23:15, 23:30-24:00 |
![]() |
USDX | US Dollar Index Future | ICE Futures US Currencies | 96.305 → 96.306 | 28 | 28 | 100 | USD | 200:1 | 0.1 | 500 | Monday 01:00-24:00 Tuesday-Thursday 03:00-24:00 Friday 03:00-23:00 |
![]() |
VIX | Volatility Index Future | Cboe Futures Exchange | 26.935 → 26.936 | 61 | 72.19 | 1000 | USD | 200:1 | 0.1 | 500 | Monday-Tuesday, Thursday 01:00-23:15, 23:30-24:00 Wed, Friday 01:00-23:15 |
![]() |
US2000 | US SMALL CAP 2000 CASH | Chicago Mercantile Exchange | 1783.83 → 1783.84 | 34.34 | 80 | 1 | USD | 200:1 | 0.1 | 500 | Monday-Friday 01:00-23:15, 23:30-24:00 |
![]() |
TW50 | FTSE Taiwan CASH | Singapore Exchange | 1200.12 → 1200.13 | 15 | 21 | 10 | USD | 200:1 | 0.1 | 500 | Monday-Friday 02:45-07:45, 08:15-22:45 |
Chọn loại tài khoản và hoàn thành đăng kí của bạn.
Nạp và rút tiền từ tài khoản của bạn thông qua các phương thức nạp rút đa dạng.
Tiếp cận hơn 300+ công cụ giao dịch với tất cả các loại tài sản trên MT4/MT5.